+ Công nghệ inverter IGBT, có nhiều chức năng cải tiến: quạt thông minh, ARC force, Hot start, Synergic. Hỗ trợ mồi hồ quang cho mối hàn ngấu đẹp hơn khi hàn trên vật liệu dày, bề mặt không bóng, không phẳng
+ Máy có có chế độ hàn MIG và hàn que, có chức năng 2T/4T, đầu cấp dây rời chuẩn Pana, súng P500 ít hao phụ kiện, hiệu suất làm việc cao
+ Có MIG Synergic, giúp cho người dùng dễ điều chỉnh hơn do máy tự lựa chọn thông số tối ưu nên không yêu cầu về thợ hàn bậc cao
+ Tích hợp chức năng điều chỉnh đồng bộ trên rùa hàn tự động. Hàn dây 1.6mm chế độ hồ quang chìm với hiệu suất 100%. Chế độ hàn dây inox dùng khí trộn theo tỷ lệ 80% Argon 20% CO2
+ Sử dụng dây hàn có đường kính từ 1.2-1.6mm. Hàn liên tục dây hàn 1.2mm trên vật liệu dày từ 5-20mm hiệu suất 100%. Hàn liên tục dây hàn 1.2mm trên vật liệu dày từ 2.0 – 8.0mm hiệu suất 100%
MÔ TẢ | ĐVT | THÔNG SỐ |
Điện áp vào định mức | AC 380V±15% 50/60Hz | |
Công suất định mức | KVA | 26.7 |
Hệ số công suất | 0.88 | |
Điện áp không tải | V | 80 |
Đầu ra định mức | A/V | 500/40 |
Phạm vi dòng hàn MIG | A | 60-500 |
Pham vi dòng hàn que | A | 30-500 |
Phạm vi điều chỉnh điện áp hàn | V | 15.5-50 |
Tốc độ cấp dây | m/phút | 2-22 |
Đặc điểm đầu ra | MMA: CC MIG/ MAG: CV |
|
Chu kỳ tải Imax (40°C) | % | 50 |
Hiệu suất | % | 85 |
Cấp độ bảo vệ | IP23 | |
Cấp cách điện | F | |
Đường kính dây hàn MIG | mm | 1.0-1.6 |
Kiểu làm mát | Làm mát bằng khí | |
Kích thước máy | mm | 625x336x670 |
Trọng lượng | kg | 53 |